Phiên âm : bī zè.
Hán Việt : bức trắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
相迫近。《文選.張衡.西京賦》:「麀鹿麌麌, 駢田偪仄。」也作「逼側」。