VN520


              

偕偕

Phiên âm : xié xié.

Hán Việt : giai giai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

強壯的樣子。《詩經.小雅.北山》:「偕偕士子, 朝夕從事。」