VN520


              

偃月

Phiên âm : yǎn yuè.

Hán Việt : yển nguyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.半弦月。2.半月形的器物。如:「偃月營」、「偃月刀」。


Xem tất cả...