Phiên âm : yǎn shǔ yǐn hé.
Hán Việt : yển thử ẩm hà.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鼴鼠只喝一些河水就夠了。比喻所求不多。《莊子.逍遙游》:「偃鼠飲河, 不過滿腹。」