Phiên âm : yǎn yāng.
Hán Việt : yển 佒.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
俯仰從人。《莊子.列禦寇》:「緣循, 偃佒, 困畏不若人, 三者俱通達。」