VN520


              

偃仰

Phiên âm : yǎn yǎng.

Hán Việt : yển ngưỡng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦☆Tương tự: phủ ngưỡng 俯仰.


Xem tất cả...