VN520


              

倬詭

Phiên âm : zhuó guǐ.

Hán Việt : trác quỷ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

高遠非常。《文選.左思.魏都賦》:「至於山川之倬詭, 物產之魁殊, 或名奇而見稱, 或實異而可書。」