Phiên âm : zhuó lì.
Hán Việt : trác lập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
昂然矗立。明.湯顯祖《還魂記》第五一齣:「莫道官忙身老大, 曾經倬立在丹墀。」