VN520


              

倬立

Phiên âm : zhuó lì.

Hán Việt : trác lập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

昂然矗立。明.湯顯祖《還魂記》第五一齣:「莫道官忙身老大, 曾經倬立在丹墀。」