Phiên âm : zhuó qiào.
Hán Việt : trác tiễu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
風流。《二刻拍案驚奇》卷三六:「且說齊化門外有一個倬峭的子弟, 姓郁, 名盛, 生性淫蕩, 立心刁鑽。」