VN520


              

倬峭

Phiên âm : zhuó qiào.

Hán Việt : trác tiễu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

風流。《二刻拍案驚奇》卷三六:「且說齊化門外有一個倬峭的子弟, 姓郁, 名盛, 生性淫蕩, 立心刁鑽。」