Phiên âm : tì tǎng bù qún.
Hán Việt : thích thảng bất quần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
灑脫豪放, 卓異不凡。《聊齋志異.卷五.狐夢》:「余友畢怡庵, 倜儻不群, 豪縱自喜。」《老殘遊記》第一五回:「只有鄰村一個吳二浪子, 人卻生得倜儻不群, 像貌也俊, 言談也巧。」