VN520


              

倜儻不群

Phiên âm : tì tǎng bù qún.

Hán Việt : thích thảng bất quần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

灑脫豪放, 卓異不凡。《聊齋志異.卷五.狐夢》:「余友畢怡庵, 倜儻不群, 豪縱自喜。」《老殘遊記》第一五回:「只有鄰村一個吳二浪子, 人卻生得倜儻不群, 像貌也俊, 言談也巧。」