Phiên âm : tì tǎng bù jī.
Hán Việt : thích thảng bất ki.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 侷促不安, .
豪爽灑脫而不受約束。《隋書.卷六三.劉權傳》:「世徹倜儻不羈, 頗為時人所許。」《文明小史》第二四回:「姓王名文藻, 表字宋卿, 為人倜儻不羈。」