Phiên âm : juè tóu juè nǎo.
Hán Việt : quật đầu quật não.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容言語粗魯、態度執拗的樣子。
cứng đầu cứng cổ; cục cằn。形容說話、行動生硬的樣子。