Phiên âm : juè tóu juènǎo.
Hán Việt : quật đầu quật não.
Thuần Việt : cứng đầu cứng cổ; cục cằn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cứng đầu cứng cổ; cục cằn形容说话、行动生硬的样子