Phiên âm : jué jiàng.
Hán Việt : quật cường.
Thuần Việt : ngang ngược; bướng bỉnh; quật cường; không chịu kh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngang ngược; bướng bỉnh; quật cường; không chịu khuất phục (tính tình)(性情)刚强不屈