VN520


              

倔头倔脑

Phiên âm : juè tóu juènǎo.

Hán Việt : quật đầu quật não.

Thuần Việt : cứng đầu cứng cổ; cục cằn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cứng đầu cứng cổ; cục cằn
形容说话、行动生硬的样子