Phiên âm : shū hū.
Hán Việt : thúc hốt.
Thuần Việt : bỗng nhiên; thoắt; bỗng chốc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bỗng nhiên; thoắt; bỗng chốc很快地;忽然倏忽不见.shūhū bùjiàn.山地气候倏忽变化,应当随时注意.khí hậu miền núi thường thay đổi đột ngột nên phải luôn luôn chú ý.