VN520


              

倏忽

Phiên âm : shū hū.

Hán Việt : thúc hốt.

Thuần Việt : bỗng nhiên; thoắt; bỗng chốc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bỗng nhiên; thoắt; bỗng chốc
很快地;忽然
倏忽不见.
shūhū bùjiàn.
山地气候倏忽变化,应当随时注意.
khí hậu miền núi thường thay đổi đột ngột nên phải luôn luôn chú ý.