VN520


              

倏來忽往

Phiên âm : shù lái hū wǎng.

Hán Việt : thúc lai hốt vãng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

速度極快的來去。《文選.潘岳.射雉賦》:「逸群之俊, 擅場挾兩, 櫟雌妒異, 倏來忽往。」唐.楊烱〈浮漚賦〉:「合散消息, 安有常則;倏來忽往, 不可為象。」