Phiên âm : chù zhuāng.
Hán Việt : thục trang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
整理行裝。《文選.張衡.思玄賦》:「占既吉而無悔兮, 簡元辰而俶裝。」《陳書.卷一九.虞荔傳》:「必願使爾俶裝, 且為出都之計。」