VN520


              

俶裝

Phiên âm : chù zhuāng.

Hán Việt : thục trang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

整理行裝。《文選.張衡.思玄賦》:「占既吉而無悔兮, 簡元辰而俶裝。」《陳書.卷一九.虞荔傳》:「必願使爾俶裝, 且為出都之計。」