VN520


              

俶擾

Phiên âm : chù rǎo.

Hán Việt : thục nhiễu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.擾亂。《書經.胤征》:「沉亂于酒, 畔官離次。俶擾天紀, 遐棄厥司。」2.騷亂。《宋史.卷四○二.安丙傳》:「今蜀道俶擾, 未寬顧憂, 朕起卿燕間, 付以方面, 而卿忠於報國, 誼不辭難。」