Phiên âm : yú zhǐ.
Hán Việt : du chỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
皇帝的意旨。《明史.卷二一八.方從哲傳》:「從哲乃叩首仁德門跪俟俞旨, 帝終不報。」清.陸世廉《西臺記》第三齣:「已奉俞旨, 即宜從事。」