VN520


              

俞旨

Phiên âm : yú zhǐ.

Hán Việt : du chỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

皇帝的意旨。《明史.卷二一八.方從哲傳》:「從哲乃叩首仁德門跪俟俞旨, 帝終不報。」清.陸世廉《西臺記》第三齣:「已奉俞旨, 即宜從事。」