Phiên âm : shū ér.
Hán Việt : du nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.傳說中的登山之神。見《管子.小問》。2.古代善於辨別滋味的人。《莊子.駢拇》:「屬其性於五味, 雖通如俞兒, 非吾所謂臧也。」