VN520


              

俞兒

Phiên âm : shū ér.

Hán Việt : du nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.傳說中的登山之神。見《管子.小問》。2.古代善於辨別滋味的人。《莊子.駢拇》:「屬其性於五味, 雖通如俞兒, 非吾所謂臧也。」