Phiên âm : lǐ yú.
Hán Việt : lí ngữ.
Thuần Việt : lời nói quê mùa; từ địa phương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lời nói quê mùa; từ địa phương粗俗的或通行面极窄的方言词如北京话里的'撒丫子'(放开步子跑),'开瓢儿'(打破头)