VN520


              

俚语

Phiên âm : lǐ yú.

Hán Việt : lí ngữ.

Thuần Việt : lời nói quê mùa; từ địa phương.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lời nói quê mùa; từ địa phương
粗俗的或通行面极窄的方言词如北京话里的'撒丫子'(放开步子跑),'开瓢儿'(打破头)