VN520


              

俚儒

Phiên âm : lǐ rú.

Hán Việt : lí nho.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

見識淺陋的儒生。宋.陸游〈謝參政啟〉:「分章析句於蓬樞甕牖之下, 學但慕於俚儒。」