Phiên âm : lǐ rú.
Hán Việt : lí nho.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
見識淺陋的儒生。宋.陸游〈謝參政啟〉:「分章析句於蓬樞甕牖之下, 學但慕於俚儒。」