VN520


              

俘馘

Phiên âm : fú guó.

Hán Việt : phu quắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

獲敵而割下左耳。《左傳.僖公二十二年》:「鄭文夫人芊氏、姜氏勞楚子於柯澤, 楚子使師縉示之俘馘。」