Phiên âm : fú guó.
Hán Việt : phu quắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
獲敵而割下左耳。《左傳.僖公二十二年》:「鄭文夫人芊氏、姜氏勞楚子於柯澤, 楚子使師縉示之俘馘。」