Phiên âm : fú huò.
Hán Việt : phu hoạch.
Thuần Việt : bắt được .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bắt được (tù binh và những vật dụng khác)俘虏和缴获俘获甚众fúhuò shénzhòng