Phiên âm : fú lǔ.
Hán Việt : phu lỗ.
Thuần Việt : bắt tù binh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bắt tù binh打仗时捉住(敌人)俘虏了敌军师长.fúlǔle dí jūn shīzhǎng.tù binh释放俘虏thả tù binh