Phiên âm : sú yàn lǐ yǔ.
Hán Việt : tục ngạn lí ngữ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
流傳於地方的通俗語詞。例俗諺俚語是人類累積了長期的生活經驗, 創造出來的智慧。流傳於地方的通俗語詞。如:「俗諺俚語是人類累積了長期的生活經驗, 創造出來的智慧。」