VN520


              

俗眼

Phiên âm : sú yǎn.

Hán Việt : tục nhãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

俗人短淺、拙劣的目光。唐.杜甫〈丹青引〉:「途窮返遭俗眼白, 世上未有如公貧。」《西遊記》第三六回:「今到荒山, 奈何俗眼不識尊儀, 與老爺邂逅相逢。」


Xem tất cả...