Phiên âm : qiào tou.
Hán Việt : tiếu đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.烹飪時加入的香菜、木耳、辣椒等配料, 可增加菜餚的美味或色澤, 稱為「俏頭」。2.在戲曲或評書中令人喜愛的身段、道白等。
1. gia vị。烹調時為增加滋味或色澤而附加的東西,如香菜、青蒜、木耳、辣椒等。2. chỗ lí thú (trong hí khúc, sách vở)。戲曲、評書中引人喜愛的身段、道白或穿插。