Phiên âm : qiào cù.
Hán Việt : tiếu thốc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
風流俊逸。元.無名氏《貨郎旦》第四折:「據一表儀容非俗, 打扮的諸餘裡俏簇。」也作「俏倬」。