VN520


              

佯打耳睜

Phiên âm : yáng dǎ ěr zhēng.

Hán Việt : dương đả nhĩ tĩnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

假裝沒聽見。《金瓶梅》第五八回:「他佯打耳睜的不理我, 還拏眼兒瞟著我!」