VN520


              

佯佯

Phiên âm : yáng yáng.

Hán Việt : dương dương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.垂頭喪氣的樣子。《初刻拍案驚奇》卷一二:「對著牆裡, 嘆了一口氣, 有一步, 沒一步的, 佯佯走了去。」2.裝模作樣的樣子。唐.韓偓〈厭花落〉詩:「也曾同在華堂宴, 佯佯攏鬢偷迴面。」《初刻拍案驚奇》卷二:「那娼妓卻笑容可掬, 佯佯地道了個萬福。」