VN520


              

佯敗

Phiên âm : yáng bài.

Hán Việt : dương bại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

假裝戰敗或失敗。《五代史平話.梁史.卷上》:「李思安躍馬交鬥, 經二十餘合, 思安拽槍佯敗, 退走。」