VN520


              

佯佯不睬

Phiên âm : yáng yáng bù cǎi.

Hán Việt : dương dương bất thải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

裝作未見或沒聽到的樣子, 不予理會。《西遊記》第二三回:「師父!這娘子告誦你話, 你怎樣佯佯不睬?」