VN520


              

佛馱

Phiên âm : fó tuó.

Hán Việt : phật đà.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

佛教用語。基本上僅用於人名等音譯詞句。梵語buddha的音譯。如:「佛馱跋陀羅」、「南無佛馱耶」。


Xem tất cả...