Phiên âm : fó zhuāng.
Hán Việt : phật trang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遼俗婦女的化妝。宋.朱彧《萍州可談》卷二:「先公言使北時, 見北使耶律家車馬來迓, 氈車中有婦人, 面塗深黃, 紅眉黑吻, 謂之佛妝。」