VN520


              

佛妝

Phiên âm : fó zhuāng.

Hán Việt : phật trang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遼俗婦女的化妝。宋.朱彧《萍州可談》卷二:「先公言使北時, 見北使耶律家車馬來迓, 氈車中有婦人, 面塗深黃, 紅眉黑吻, 謂之佛妝。」


Xem tất cả...