Phiên âm : bì xì.
Hán Việt : phật hật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
人名。春秋晉國大夫趙簡子的邑宰, 據中牟而叛趙氏, 曾召孔子往。《論語.陽貨》:「佛肸召, 子欲往。」