Phiên âm : sì jī.
Hán Việt : tí cơ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
等待可趁的時機。如:「他把誘餌放在陷阱裡, 等候獵物上鉤, 好伺機射殺。」《紅樓夢》第八○回:「打定主意, 伺機而發。」