Phiên âm : sì chén niǎo.
Hán Việt : tí thần điểu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
司晨鳥。指雞。《文選.陸機.擬古詩一二首.擬今日良宴會》:「譬彼伺晨鳥, 揚聲當及日。」