VN520


              

伺晨鳥

Phiên âm : sì chén niǎo.

Hán Việt : tí thần điểu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

司晨鳥。指雞。《文選.陸機.擬古詩一二首.擬今日良宴會》:「譬彼伺晨鳥, 揚聲當及日。」