VN520


              

伫立

Phiên âm : zhù lì.

Hán Việt : trữ lập.

Thuần Việt : đứng lặng; đứng lặng hồi lâu; đứng lặng im.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đứng lặng; đứng lặng hồi lâu; đứng lặng im
长时间地站着
伫立窗前
zhùlì chuāngqián