Phiên âm : zhù lì.
Hán Việt : trữ lập.
Thuần Việt : đứng lặng; đứng lặng hồi lâu; đứng lặng im.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đứng lặng; đứng lặng hồi lâu; đứng lặng im长时间地站着伫立窗前zhùlì chuāngqián