Phiên âm : zhù hòu.
Hán Việt : trữ hậu.
Thuần Việt : đứng chờ; đứng đợi; chờ đợi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đứng chờ; đứng đợi; chờ đợi站着等候,泛指等候伫候佳音zhùhòu jiāyīn伫候光临đợi đến