Phiên âm : huì yào.
Hán Việt : hội yếu.
Thuần Việt : hội yếu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hội yếu (sách ghi chép lại chế độ kinh tế chính trị của một triều đại, thường dùng làm tên sách.)记载某一朝代各项经济政治制度的书籍,多用做书名,如《唐会要》