Phiên âm : huì tóng.
Hán Việt : hội đồng.
Thuần Việt : cùng giải quyết; chung với; cùng với.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cùng giải quyết; chung với; cùng với (các bên hữu quan)跟有关方面会合起来(办事)