Phiên âm : huì kān.
Hán Việt : hội khan.
Thuần Việt : kỷ yếu hội nghị&.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kỷ yếu hội nghị&为报道会议的成果所出版的刊物tập san某个社会团体或专业协会等所出版的定期或不定期的刊物