VN520


              

众望

Phiên âm : zhòng wàng.

Hán Việt : chúng vọng.

Thuần Việt : hi vọng chung; hi vọng của mọi người; dân vọng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hi vọng chung; hi vọng của mọi người; dân vọng
众人的希望
不孚众望.
bùfúzhòngwàng.
众望所归.
cái đích mà mọi người cùng hướng tới.


Xem tất cả...