Phiên âm : rèn zhòng zhì yuǎn.
Hán Việt : nhậm trọng trí viễn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻能擔當重任並且能長期的堅持下去。《續漢書志.第二九.輿服志上》:「輿輪相乘, 流運罔極, 任重致遠, 天下獲其利。」也作「致遠任重」。義參「負重致遠」。見「負重致遠」條。