Phiên âm : rèn tiān.
Hán Việt : nhậm thiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
聽任天命。《宋書.卷八一.顧覬之傳》:「若藉數任天, 則放情蕩思。」