VN520


              

任天

Phiên âm : rèn tiān.

Hán Việt : nhậm thiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

聽任天命。《宋書.卷八一.顧覬之傳》:「若藉數任天, 則放情蕩思。」


Xem tất cả...