Phiên âm : zhòng gōng.
Hán Việt : trọng cung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
孔子弟子。姓冉, 名雍, 字仲弓。生卒年不詳。列於孔門德行之科。