VN520


              

代课

Phiên âm : dài kè.

Hán Việt : đại khóa.

Thuần Việt : dạy thay; dạy thế; dạy hộ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dạy thay; dạy thế; dạy hộ
代替别人讲课
王老师病了,由李老师代课.
wánglǎoshī bìng le,yóu lǐlǎoshī dàikè.


Xem tất cả...