Phiên âm : dài kè.
Hán Việt : đại khóa.
Thuần Việt : dạy thay; dạy thế; dạy hộ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dạy thay; dạy thế; dạy hộ代替别人讲课王老师病了,由李老师代课.wánglǎoshī bìng le,yóu lǐlǎoshī dàikè.